檯 đài [Chinese font] 檯 →Tra cách viết của 檯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
di
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn. ◎Như: “sơ trang đài” 梳妝檯.
thai
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn. ◎Như: “sơ trang đài” 梳妝檯.
đài
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bàn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn. ◎Như: “sơ trang đài” 梳妝檯.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đẳng, thường viết là 枱.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bàn — Tên cây, gỗ tốt.
Từ ghép
đài cầu 檯球 • quỹ đài 櫃檯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典