Kanji Version 13
logo

  

  

đài [Chinese font]   →Tra cách viết của 檯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
di
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn. ◎Như: “sơ trang đài” .

thai
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn. ◎Như: “sơ trang đài” .



đài
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái bàn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bàn hoặc vật gì giống như cái bàn. ◎Như: “sơ trang đài” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đẳng, thường viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bàn — Tên cây, gỗ tốt.
Từ ghép
đài cầu • quỹ đài



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典