橄 cảm [Chinese font] 橄 →Tra cách viết của 橄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
cảm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây quả trám
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Cảm lãm” 橄欖 cây trám, cây cà na (tiếng Pháp: olivier). § Còn gọi là: “nam uy” 南威, “gián quả” 諫果, “thanh quả” 青果, “trung quả” 忠果.
2. (Danh) “Cảm lãm cầu” 橄欖球 môn bóng bầu dục (rugby).
Từ điển Thiều Chửu
① Cảm lãm 橄欖 cây trám.
Từ điển Trần Văn Chánh
【橄欖】cảm lãm [gănlăn] (thực) Ôliu, quả trám, cà na: 橄欖綠 Màu ôliu, màu lục vàng; 橄欖球 (thể) Môn bóng bầu dục; 橄欖石 (khoáng) Ôlivin; 橄欖油 Dầu ôliu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
橄欖: Cảm lãm. Cây trám ( canarium alnum ).
Từ ghép
cảm lãm 橄榄 • cảm lãm 橄欖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典