Kanji Version 13
logo

  

  

cảm [Chinese font]   →Tra cách viết của 橄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
cảm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây quả trám
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Cảm lãm” cây trám, cây cà na (tiếng Pháp: olivier). § Còn gọi là: “nam uy” , “gián quả” , “thanh quả” , “trung quả” .
2. (Danh) “Cảm lãm cầu” môn bóng bầu dục (rugby).
Từ điển Thiều Chửu
① Cảm lãm cây trám.
Từ điển Trần Văn Chánh
】cảm lãm [gănlăn] (thực) Ôliu, quả trám, cà na: Màu ôliu, màu lục vàng; (thể) Môn bóng bầu dục; (khoáng) Ôlivin; Dầu ôliu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
: Cảm lãm. Cây trám ( canarium alnum ).
Từ ghép
cảm lãm • cảm lãm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典