Kanji Version 13
logo

  

  

lãm [Chinese font]   →Tra cách viết của 欖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
lãm
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: cảm lãm ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xem “cảm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cảm lãm cây trám.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [găn lăn].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cảm lãm: Cây trám, quả trám.
Từ ghép
cảm lãm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典