樱 anh →Tra cách viết của 樱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
anh
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: anh đào 櫻桃,樱桃)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫻.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫻
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây anh đào;
② Cây anh đào phương Đông.
Từ ghép 2
anh đào 樱桃 • khí anh 弃樱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典