榨 trá [Chinese font] 榨 →Tra cách viết của 榨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
trá
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bàn ép dầu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ép cho ra chất lỏng. ◎Như: “trá du” 榨油 ép dầu.
2. (Động) Áp bức, bức bách. ◎Như: “áp trá” 壓榨 ép bức.
3. (Danh) Khí cụ dùng để ép ra chất lỏng. ◎Như: “trá sàng” 榨床 bàn ép dầu.
Từ điển Thiều Chửu
① Trá sàng 榨床 cái bàn ép dầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dụng cụ để ép đồ vật lấy nước — Ép lấy nước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典