栈 chăn, sạn, trăn, xiễn →Tra cách viết của 栈 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
chăn
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棧.
sạn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhà kho
2. quán trọ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 棧
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kho, quán, khách sạn: 貨棧 Kho hàng; 客棧 Quán trọ, khách sạn;
② Tàu, chuồng: 馬棧 Tàu ngựa; 羊棧 Chuồng dê;
③ (văn) Cầu treo;
④ (văn) Xe bằng tre.
Từ ghép 2
khách sạn 客栈 • sạn đạo 栈道
trăn
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棧.
xiễn
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棧.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典