构 cấu →Tra cách viết của 构 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
cấu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. làm ra, tạo ra, xây dựng
2. tác phẩm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 構.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 構
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Dựng nhà;
② Tạo ra, cấu tạo, cấu thành, gây nên;
③ (văn) Nên, thành;
④ (văn) Xui nguyên giục bị, châm chọc, phân rẽ;
⑤ (văn) Nhà to;
⑥ tác phẩm: 佳構 Giai phẩm; 傑構 Kiệt tác.
Từ ghép 6
cấu kiện 构件 • cấu tạo 构造 • cấu thành 构成 • cấu tưởng 构想 • cơ cấu 机构 • kết cấu 结构
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典