Kanji Version 13
logo

  

  

cấu  →Tra cách viết của 构 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
cấu
giản thể

Từ điển phổ thông
1. làm ra, tạo ra, xây dựng
2. tác phẩm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Dựng nhà;
② Tạo ra, cấu tạo, cấu thành, gây nên;
③ (văn) Nên, thành;
④ (văn) Xui nguyên giục bị, châm chọc, phân rẽ;
⑤ (văn) Nhà to;
⑥ tác phẩm: Giai phẩm; Kiệt tác.
Từ ghép 6
cấu kiện • cấu tạo • cấu thành • cấu tưởng • cơ cấu • kết cấu




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典