杇 ô [Chinese font] 杇 →Tra cách viết của 杇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
ô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bay của thợ xây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bay, thứ đồ dùng để trát tường vách.
2. (Động) Trát. ◇Luận Ngữ 論語: “Phẩn thổ chi tường bất khả ô dã” 朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) Vách bằng đất dơ không thể trát được.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bay, thứ đồ dùng để trát tường vách.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái bay;
② Nề, trát vữa: 杇工 Thợ nề.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bay, dụng cụ của thợ nề để tô tường — Tô lên. Trát lên. Dùng bay mà trát.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典