Kanji Version 13
logo

  

  

ô [Chinese font]   →Tra cách viết của 杇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
ô
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái bay của thợ xây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bay, thứ đồ dùng để trát tường vách.
2. (Động) Trát. ◇Luận Ngữ : “Phẩn thổ chi tường bất khả ô dã” , (Công Dã Tràng ) Vách bằng đất dơ không thể trát được.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bay, thứ đồ dùng để trát tường vách.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái bay;
② Nề, trát vữa: Thợ nề.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bay, dụng cụ của thợ nề để tô tường — Tô lên. Trát lên. Dùng bay mà trát.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典