朮 truật [Chinese font] 朮 →Tra cách viết của 朮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
truật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ cây dùng trong Đông y
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ cây củ dùng làm thuốc được. ◎Như: “thương truật” 蒼朮, “bạch truật” 白朮.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ cây củ dùng làm thuốc được, như thương truật 蒼朮, bạch truật 白朮, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loại cây củ có vị thuốc. 【蒼朮】thương truật [cangzhú] (dược) Thương truật. Xem 術 [shù].
Từ ghép
bạch truật 白朮
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典