暱 nật [Chinese font] 暱 →Tra cách viết của 暱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
nật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thân, gần gũi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thân gần. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Tình ái hiệp nật chi tư” 情愛狎暱之私 (Hoa Tiên hậu tự 花箋記後序) Riêng tư khắng khít yêu thương.
Từ điển Thiều Chửu
① Thân gần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gần gụi, thân thiết. Như chữ Nật 昵.
nặc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân mật, thân gần: 她與他很親暱 Cô ấy với cậu ấy rất thân.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典