晳 chế, triết [Chinese font] 晳 →Tra cách viết của 晳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
chế
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng suốt, cũng như chữ triết 哲.
② Một âm là chế. Sao sáng, sao sáng lấp lánh.
triết
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 晰.
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng suốt, cũng như chữ triết 哲.
② Một âm là chế. Sao sáng, sao sáng lấp lánh.
tích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trắng (nước da, màu da)
2. phân biệt
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Da...) trắng: 她的皮膚白晳晳 Nước da cô ta trắng nõn;
② Phân biệt;
③ Như 晰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa. Sáng tỏ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典