Kanji Version 13
logo

  

  

nật [Chinese font]   →Tra cách viết của 昵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
chức
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dính. Dính lại — Các âm khác là Nật, Nễ.

nật
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nật” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nật .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gần gụi. Thân thiết — Các âm khác là Chức, Nễ. Xem các âm này.



nặc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
thân mật, thân thiết
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân, thân mật: Rất thân mật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân mật, thân gần: Cô ấy với cậu ấy rất thân.

nễ
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà thờ tổ tiên cha mẹ — Các âm khác là Chức, Nật. Xem các âm này.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典