昵 nật [Chinese font] 昵 →Tra cách viết của 昵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
chức
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dính. Dính lại — Các âm khác là Nật, Nễ.
nật
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nật” 暱.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nật 暱.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gần gụi. Thân thiết — Các âm khác là Chức, Nễ. Xem các âm này.
nặc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thân mật, thân thiết
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân, thân mật: 親昵 Rất thân mật.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thân mật, thân gần: 她與他很親暱 Cô ấy với cậu ấy rất thân.
nễ
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà thờ tổ tiên cha mẹ — Các âm khác là Chức, Nật. Xem các âm này.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典