攮 nãng [Chinese font] 攮 →Tra cách viết của 攮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 25 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
nãng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đâm bằng dao
2. đẩy mạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xô, đẩy.
2. (Động) Đâm, chọc. ◎Như: “tha bị nãng liễu nhất đao” 他被攮了一刀 nó bị đâm một nhát dao.
3. (Tính) Hồ đồ, ngu đần (tiếng mắng chửi). ◎Như: “cẩu nãng đích nô tài” 狗攮的奴才 đồ chó má khốn kiếp.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðẩy mạnh.
② Ðàm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đâm (bằng dao găm);
② (văn) Đẩy mạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng tay mà đẩy — Dùng dao mà đâm — Con dao.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典