擻 tẩu [Chinese font] 擻 →Tra cách viết của 擻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
tẩu
phồn thể
Từ điển phổ thông
phấn chấn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thọc, chọc vào trong lò, khơi tro trong lò. ◎Như: “bả lô tử tẩu nhất tẩu” 把爐子擻一擻 thọc lò.
2. (Động) “Đẩu tẩu” 抖擻: xem “đẩu” 抖.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðẩu tẩu 抖擻 phấn chấn, như tinh thần đẩu tẩu 精神抖擻 tinh thần phấn chấn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Thọc: 把爐子擻一擻 Thọc lò. Xem 擻 [sôu].
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Phấn chấn, phấn khởi: 抖擻精神 Tinh thần phấn khởi (hiên ngang). Xem 擻 [sòu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đẩu tẩu, vần Đẩu.
Từ ghép
đẩu tẩu 抖擻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典