摀 ô →Tra cách viết của 摀 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét -
Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
ô
phồn thể
Từ điển phổ thông
che, bưng, đậy, bịt
Từ điển Trần Văn Chánh
① Che, bưng:
摀著耳朶 Bưng tai;
② Đậy, bịt, bịt chặt:
放在罐子裏摀起來,
免得走了味 Cho vào lọ bịt kín để không bị bay mùi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典