Kanji Version 13
logo

  

  

đóa [Chinese font]   →Tra cách viết của 朶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
đoá
giản thể

Từ điển phổ thông
bông hoa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đóa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đoá .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đoá, đám: Ba đoá hoa; Một đám mây;
② [Duô] (Họ) Đoá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đoá .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典