搓 tha [Chinese font] 搓 →Tra cách viết của 搓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
sai
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xoa, xát, xoắn, vò. ◎Như: “tha thủ” 搓手 xoa tay, “tha ma thằng” 搓麻繩 xoắn dây thừng.
2. § Còn đọc là “sai”.
tha
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
xát tay
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xoa, xát, xoắn, vò. ◎Như: “tha thủ” 搓手 xoa tay, “tha ma thằng” 搓麻繩 xoắn dây thừng.
2. § Còn đọc là “sai”.
Từ điển Thiều Chửu
① Xát tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xoa, thoa, xát, xoắn, vò, vê: 搓手 Xoa tay; 搓一條麻繩兒 Xoắn (đánh) một sợi thừng; 搓衣服 Vò quần áo; 搓一個紙撚兒 Vê một ngòi giấy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xoa — Chà xát.
Từ ghép
tha nhu 搓揉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典