Kanji Version 13
logo

  

  

kiểm  →Tra cách viết của 捡 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
kiểm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. nhặt lên
2. bắt được, nhặt được
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhặt: Nhặt cây bút chì lên;
② Bắt được, nhặt được: ? Tôi mất một quyển sách, anh có bắt được không?
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典