捡 kiểm →Tra cách viết của 捡 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
kiểm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhặt lên
2. bắt được, nhặt được
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 撿.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhặt: 把鉛筆撿起來 Nhặt cây bút chì lên;
② Bắt được, nhặt được: 我丟一本書,你撿到嗎? Tôi mất một quyển sách, anh có bắt được không?
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撿
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典