损 tổn →Tra cách viết của 损 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét -
Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
tổn
giản thể
Từ điển phổ thông
tốn, mất
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ
損.
Từ ghép 6
tổn hại
损害 • tổn háo
损耗 • tổn hoại
损坏 • tổn ích
损益 • tổn thất
损失 • tổn thương
损伤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典