挛 luyên, luyến →Tra cách viết của 挛 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét)
Ý nghĩa:
luyên
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Buộc;
② Co: 攣縮Co rút; 四肢痙攣 Co giật chân tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攣
luyến
giản thể
Từ điển phổ thông
1. buộc
2. co lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 攣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Buộc;
② Co: 攣縮Co rút; 四肢痙攣 Co giật chân tay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 攣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典