Kanji Version 13
logo

  

  

xuẩn [Chinese font]   →Tra cách viết của 憃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
thung
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ngu ngốc
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngu ngốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngu dốt, chẳng hiểu biết gì.

xuẩn
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ngu si, đần độn. ◇Hoài Nam Tử : “Ngu phu xuẩn phụ giai năng luận chi” (Phiếm luận ) Bọn đàn ông ngu đần bọn đàn bà xuẩn ngốc cũng bàn luận được.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典