慼 thích [Chinese font] 慼 →Tra cách viết của 慼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
thích
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lo lắng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Buồn rầu, bi thương. ◇Tả truyện 左傳: “Nhị tam tử hà kì thích dã. Quả nhân chi tòng quân nhi tây dã” 二三子何其慼也. 寡人之從君而西也 (Hi Công thập ngũ niên 僖公十五年) Các con sao mà bi thương vậy. Ta chỉ theo quân về phía tây đó mà.
Từ điển Thiều Chửu
① Lo lắng. Thích thích 慼慼 lo đau đáu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Buồn rầu, lo lắng (như 戚, bộ 戈): 慼慼 Lo đau đáu;
② Xấu hổ, hổ thẹn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thích 慽.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典