怵 truật [Chinese font] 怵 →Tra cách viết của 怵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
truật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sợ hãi
2. doạ nạt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sợ hãi. ◎Như: “kinh truật” 驚怵 kinh hãi, “truật mục kinh tâm” 怵目驚心 ghê mắt kinh lòng, hết sức ghê sợ.
2. (Động) Xót xa, thương xót. ◇Lễ Kí 禮記: “Tâm truật nhi phụng chi dĩ lễ” 心怵而奉之以禮 (Tế thống 祭統) Lòng bi thương thì lấy lễ mà phụng thờ.
Từ điển Thiều Chửu
① Sợ hãi.
② Xót xa.
③ Doạ nạt, như truật dĩ lợi hại 怵以利害 lấy lẽ lợi hại mà doạ nạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sợ hãi: 怵惕 Hoảng sợ, cảnh giác;
② Xót xa;
③ Doạ nạt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lo sợ — Buồn thương.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典