Kanji Version 13
logo

  

  

dịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 惕 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
dịch
phồn thể

Từ điển phổ thông
kính sợ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thận trọng, cảnh giác. § Xem “cảnh dịch” .
Từ điển Thiều Chửu
① Kinh sợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cẩn thận, cảnh giác: Cảnh giác. Cv. .
Từ ghép
cảnh dịch

thích
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Cẩn thận, cảnh giác: Cảnh giác. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kính trọng. Như chữ Thích .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典