怩 ny [Chinese font] 怩 →Tra cách viết của 怩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
ni
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nữu ni 忸怩)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Nữu ni” 忸怩: xem “nữu” 忸.
Từ điển Thiều Chửu
① Nữu ny 忸怩 thẹn thò (sắc mặt thẹn thò).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bẽn lẽn, thẹn thò: 她忸怩作態 Nàng có vẻ bẽn lẽn. Xem 忸怩;
② Đỏ mặt (vì thẹn), ngượng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hổ thẹn — Thẹn thùng.
Từ ghép
nữu ni 忸怩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典