忏 sám, thiên →Tra cách viết của 忏 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
sám
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ăn năn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 懺
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懺
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ăn năn;
② Lễ sám hối (theo đạo Phật);
③ Kinh sám hối.
Từ ghép 1
sám hối 忏悔
thiên
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ. Tốt đẹp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典