徉 dương [Chinese font] 徉 →Tra cách viết của 徉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 彳
Ý nghĩa:
dương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quanh co, vòng vèo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Bàng dương” 彷徉: xem “bảng” 彷.
Từ điển Thiều Chửu
① Bàng dương 彷徉 quanh co.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi lang thang: 彷徉 Đi quanh co; 他常在林間徜徉 Anh ấy thường đi lang thang trong rừng;
② Do dự, trù trừ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Phảng dương, vần Phảng.
Từ ghép
bàng dương 彷徉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典