幂 mịch [Chinese font] 幂 →Tra cách viết của 幂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
mạc
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái màn căng ở trên, cái bạt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
Từ ghép
bế mạc 闭幂 • khai mạc 开幂 • thuỳ mạc 垂幂
mịch
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái màn căng ở trên, cái bạt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 冪.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khăn phủ mâm cơm;
② (văn) Phủ (đậy) bằng khăn, che phủ: 冪用疏巾 Đậy lại bằng khăn thưa (Nghi lễ);
③ (văn) Sơn phết;
④ (toán) Luỹ thừa: 冪級數 Dãy luỹ thừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 冪 (bộ 冖).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khăn để đậy đồ vật — Lấy khăn mà đậy.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典