带 đái, đới →Tra cách viết của 带 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 巾 (3 nét)
Ý nghĩa:
đái
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đều
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 帶.
Từ ghép 5
đái động 带动 • đái khẩu 带扣 • đái khoan 带宽 • địa đái 地带 • quyển đái 卷带
đới
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đều
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo
Từ ghép 6
băng đới 绷带 • địa đới 地带 • đới động 带动 • đới khẩu 带扣 • đới khoan 带宽 • quyển đới 卷带
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典