Kanji Version 13
logo

  

  

đái, đới  →Tra cách viết của 带 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 巾 (3 nét)
Ý nghĩa:
đái
giản thể

Từ điển phổ thông
1. đều
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ ghép 5
đái động • đái khẩu • đái khoan • địa đái • quyển đái

đới
giản thể

Từ điển phổ thông
1. đều
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo
Từ ghép 6
băng đới • địa đới • đới động • đới khẩu • đới khoan • quyển đới




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典