帄 đinh →Tra cách viết của 帄 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 巾 (3 nét)
Ý nghĩa:
đinh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bổ đinh 補帄)
Từ điển Trần Văn Chánh
【補帄】bổ đinh [bưding] ① Vá sửa quần áo;
② Chỗ vá. Cv. 補丁, 補釘, 補靪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung quần áo. Chẳng hạn Bồ đinh ( may vá quần áo ).
Từ ghép 1
bổ đinh 補帄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典