巓 điên [Chinese font] 巓 →Tra cách viết của 巓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
điên
phồn thể
Từ điển phổ thông
đỉnh núi, chỏm núi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “điên” 巔.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðỉnh núi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi): 泰山之巓 Đỉnh núi Thái Sơn; 可以橫絕峨嵋巓 Có thể cắt đứt ngang đỉnh núi Nga Mi (Lí Bạch: Thục đạo nan). Cv. 巓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Điên 巔.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典