岛 đảo [Chinese font] 岛 →Tra cách viết của 岛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
đảo
giản thể
Từ điển phổ thông
hòn đảo, gò
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “đảo” 島.
2. Giản thể của chữ 島.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đảo 島.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đảo, cù lao: 富國島 Đảo Phú Quốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 島
Từ ghép
bán đảo 半岛 • băng đảo 冰岛 • đảo quốc 岛国 • đảo tự 岛屿
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典