Kanji Version 13
logo

  

  

đảo [Chinese font]   →Tra cách viết của 岛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
đảo
giản thể

Từ điển phổ thông
hòn đảo, gò
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “đảo” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đảo .
Từ điển Trần Văn Chánh
Đảo, cù lao: Đảo Phú Quốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép
bán đảo • băng đảo • đảo quốc • đảo tự 屿



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典