岌 ngập [Chinese font] 岌 →Tra cách viết của 岌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
ngập
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao ngất
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cao (thế núi).
2. (Tính) § Xem “ngập ngập” 岌岌.
Từ điển Thiều Chửu
① Cao ngất. Ngập ngập 岌岌 nguy hiểm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cao ngất. 【岌岌】ngập ngập [jíjí] (văn) ① Cao chót vót, cao vòi vọi: 岌岌山高 Núi cao vòi vọi;
② Nguy hiểm, hiểm nghèo, nguy ngập: 岌岌可危 Hết sức nguy ngập, hết sức hiểm nghèo; 岌岌不可終日 Hết sức nguy ngập không thể sống được qua ngày.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thế núi cao, hiểm trở — Nguy nan. Td: Nguy ngập 危岌.
Từ ghép
ngập ngập 岌岌
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典