尅 khắc [Chinese font] 尅 →Tra cách viết của 尅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 寸
Ý nghĩa:
khắc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khắc phục, phục hồi
2. tất phải thế
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khắc” 剋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khắc 剋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 剋 (bộ 刂).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khắc剋.
Từ ghép
xung khắc 衝尅
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典