Kanji Version 13
logo

  

  

khắc [Chinese font]   →Tra cách viết của 尅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 寸
Ý nghĩa:
khắc
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. khắc phục, phục hồi
2. tất phải thế
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khắc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khắc .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khắc.
Từ ghép
xung khắc



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典