孜 tư [Chinese font] 孜 →Tra cách viết của 孜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 子
Ý nghĩa:
tư
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm không mệt mỏi
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “tư tư” 孜孜.
Từ điển Thiều Chửu
① Tư tư 孜孜 chăm chăm (xa xả).
Từ điển Trần Văn Chánh
【孜孜】tư tư [zizi] Siêng, siêng năng, chăm chỉ, cần mẫn: 孜孜不倦 Cố gắng không mệt mỏi, luôn luôn chăm chỉ. Cv. 孳孳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tư tư: Chăm chỉ. Siêng năng.
Từ ghép
tư tư 孜孜
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典