孒 củng, quyết [Chinese font] 孒 →Tra cách viết của 孒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 子
Ý nghĩa:
củng
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: kiết củng 孑孒,孑孓)
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa cũng như chữ “củng” 孓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Kiết củng 孑孒, vần Kiết — Một âm khác là Quyết. Cũng viết 孓.
Từ ghép
kiết củng 孑孒
quyết
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngắn — Một âm là Củng. Xem Củng. Cũng viết 孓.
Từ ghép
kiết quyết 孑孒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典