孀 sương [Chinese font] 孀 →Tra cách viết của 孀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
sương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
goá chồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đàn bà góa, quả phụ. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Điếu tử vấn tật, dĩ dưỡng cô sương” 弔死問疾, 以養孤孀 (Tu vụ 脩務) Phúng người chết, thăm hỏi người bệnh, nuôi con côi đàn bà góa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ở goá, đàn bà goá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Góa chồng, ở góa, đàn bà góa: 孀居 Ở góa; 孀婦 Đàn bà góa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đàn bà có tang chồng.
Từ ghép
cô sương 孤孀 • di sương 遺孀 • sương cư 孀居 • sương khuê 孀閨 • sương phụ 孀婦 • sương thê 孀妻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典