嫠 ly [Chinese font] 嫠 →Tra cách viết của 嫠 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
li
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đàn bà góa, quả phụ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Khấp cô chu chi li phụ” 泣孤舟之嫠婦 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Làm cho người đàn bà góa trong chiếc thuyền cô quạnh cũng phải sụt sùi.
Từ ghép
li phụ 嫠婦
ly
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đàn bà goá
Từ điển Thiều Chửu
① Ðàn bà goá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đàn bà góa. 【嫠婦】li phụ [lífù] (văn) Đàn bà góa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đàn bà goá chồng — Gái già không chồng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典