婕 tiệp [Chinese font] 婕 →Tra cách viết của 婕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
tiệp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiệp dư 婕妤)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiệp dư” 婕妤 chức quan đàn bà đời xưa. § Cũng viết là “tiệp” 倢.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiệp dư 婕妤 chức quan đàn bà đời xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
【婕妤】tiệp dư [jiéyú] (cũ) Chức quan nữ trong cung đời Hán (Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiệp dư 婕妤: Xem Tiệp dư 婕伃.
Từ ghép
ban tiệp dư 班婕妤 • tiệp dư 婕妤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典