娇 kiều →Tra cách viết của 娇 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
kiều
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mềm mại đáng yêu
2. nũng nịu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嬌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嬌
Từ điển Trần Văn Chánh
① Yêu quý, đáng yêu: 嬌女 Con gái quý; 阿嬌 Con gái;
② Đẹp, thướt tha: 如此多嬌 Đẹp biết bao;
③ Nuông chiều: 別把孩子嬌壞了 Chớ nuông chiều trẻ con quá.
Từ ghép 3
a kiều 阿娇 • kiều diễm 娇艳 • kiều mị 娇媚
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典