姹 xá, sá [Chinese font] 姹 →Tra cách viết của 姹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
sá
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đẹp, mĩ lệ. ◎Như: “sá nữ” 姹女 gái đẹp. § Nhà tu luyện gọi thuốc luyện bằng “đan sa” 丹砂 là “sá nữ” 姹女.
2. (Động) Khoe khoang. § Thông “sá” 詫.
xá
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đứa bé gái
Từ điển Thiều Chửu
① Con gái bé, nhà tu luyện gọi thuốc luyện bằng đan sa thuỷ ngân là xá nữ 姹女.
② Lạ. Cũng như chữ xá 詑.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bé gái;
② Lạ (dùng như 詫, bộ 言);
③ Đẹp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xá 奼.
Từ ghép
xá nữ 姹女
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典