妤 dư [Chinese font] 妤 →Tra cách viết của 妤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
dư
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiệp dư 婕妤)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiệp dư” 婕妤: xem “tiệp” 婕.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiệp dư 婕妤 một chức quan đàn bà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 婕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tiệp dư 婕妤, 倢伃, vần Tiệp. Như chữ Dư 伃.
Từ ghép
ban tiệp dư 班婕妤 • tiệp dư 婕妤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典