妒 đố [Chinese font] 妒 →Tra cách viết của 妒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
đố
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ghét, ghen tỵ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ghen ghét. ◎Như: “đố kị” 妒忌 ghen ghét, “kị hiền đố năng” 忌賢妒能 ghen người hiền ghét người giỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ghen, đàn bà ghen gọi là đố, mình không bằng người sinh lòng ghen ghét cũng gọi là đố.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ghen ghét: 忌賢妒能 Ghen người hiền ghét người giỏi. Cv. 妬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ghen ghét.
Từ ghép
đố kị 妒忌 • đố kỵ 妒忌 • đố phụ 妒婦 • tăng đố 憎妒 • tật đố 嫉妒
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典