Kanji Version 13
logo

  

  

妬 đố  →Tra cách viết của 妬 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: ト、ねた-む
Ý nghĩa:
đố kỵ, jealousy

đố [Chinese font]   →Tra cách viết của 妬 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
đố
phồn thể

Từ điển phổ thông
ghét, ghen tỵ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đố” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đố .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đố .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典