Kanji Version 13
logo

  

  

phấn  →Tra cách viết của 奋 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 大 (3 nét)
Ý nghĩa:
phấn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. chim dang cánh bay
2. hăng say, ráng sức, phấn khích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phấn chấn, phấn khởi: Tinh thần phấn chấn; Phấn khởi;
② Giơ lên, vung: Vung tay hô lớn;
③ (văn) (Chim) dang cánh chuẩn bị bay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典