奋 phấn →Tra cách viết của 奋 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 大 (3 nét)
Ý nghĩa:
phấn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chim dang cánh bay
2. hăng say, ráng sức, phấn khích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 奮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phấn chấn, phấn khởi: 精神振奮 Tinh thần phấn chấn; 興奮 Phấn khởi;
② Giơ lên, vung: 奮臂高呼 Vung tay hô lớn;
③ (văn) (Chim) dang cánh chuẩn bị bay.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 奮
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典